Ván ép phủ phim tại TP.HCM: thông số kỹ thuật, bảng giá

1) Ván ép phủ phim là gì?

Ván ép phủ phim (còn gọi: ván cốp pha phủ phim, ván phủ phim plywood) là ván ép nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) được ép nóng với keo chịu nước (thường là WBP Phenolic) và phủ lớp phim phenolic ở hai mặt. Lớp phim này tạo bề mặt phẳng – láng – chống thấm, giúp tháo dỡ cốp pha nhanh, bề mặt bê tông đẹp, hạn chế bám dính vữa, đồng thời tăng số vòng tái sử dụng so với ván ép thường.

Cấu tạo cơ bản

  • Lõi ván (core): các lớp veneer từ gỗ rừng trồng (cao su, bạch đàn, keo), sắp xếp chéo thớ để tăng ổn định.
  • Keo dán: WBP Phenolic (chịu nước sôi) hoặc Melamine/MR (chống ẩm), quyết định nhiều đến số lần quay vòng.
  • Màng phim: phim phenolic nâu/đen (phổ biến Dynea hoặc tương đương), định lượng thường ≥120–130 g/m², chịu mài mòn – chống thấm.

Vì sao ván ép phủ phim được ưa chuộng tại TP.HCM?
Khí hậu nóng ẩm, tiến độ công trình cao, yêu cầu bề mặt bê tông đẹp… khiến nhu cầu cốp pha nhẹ – bền – tái sử dụng như ván phủ phim tăng mạnh. Sản phẩm dễ cắt ghép, tối ưu chi phí và phù hợp nhiều hạng mục từ dân dụng đến công nghiệp.

ván ép phủ phim

2) Lợi ích & điểm mạnh nổi bật của ván ép phủ phim

  1. Bề mặt bê tông đẹp: Phim phenolic láng, tháo dỡ dễ, ít phải tô trát lại → rút ngắn thời gian hoàn thiện.
  2. Tái sử dụng nhiều lần: Với keo WBP Phenolic và bảo quản tốt, có thể quay vòng 7–12 lần, thậm chí hơn trong điều kiện lý tưởng.
  3. Nhẹ – linh hoạt: So với coppha thép, ván phủ phim dễ vận chuyển, cắt ghép, không cần thiết bị nặng.
  4. Hiệu quả chi phí: Giá mua/thuê hợp lý, chi phí trên mỗi lần dùng thấp khi quản lý tốt.
  5. Tương thích hệ giàn giáo – đà giáo đa dạng: Dễ kết hợp nêm, ringlock, H-frame, chống tăng…
  6. Đa quy cách: 1220×2440 mm (chuẩn), 1000×2000 mm (hẹp cho vách/cột), dày 12–15–18–21 mm đáp ứng nhiều tải trọng.
ván ép phủ phim giá rẻ
ván ép phủ phim giá rẻ

3) Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn ván ép phủ phim

  • Kích thước tấm: 1220×2440 mm (4×8 ft) là phổ biến; có 1000×2000 mm cho mảng hẹp.
  • Độ dày: 12/15/18/21 mm (sai số thường ±0,5 mm).
  • Lõi gỗ: cao su/bạch đàn/keo; xếp lớp chéo thớ.
  • Keo: WBP Phenolic (chịu nước sôi), Melamine (chống ẩm), MR (chống ẩm nhẹ).
  • Phim: phenolic nâu/đen, ≥120–130 g/m²; số lần tái sử dụng phụ thuộc phim + keo + bảo quản.
  • Độ ẩm ván: thường ≤12–13%.
  • Xử lý cạnh: sơn chống thấm (sealer) nhiều lớp để hạn chế hút nước.
  • Dung sai bề mặt: phẳng, không rộp bong; ván đạt chuẩn có tiếng “đanh” khi gõ.

Mẹo nhận diện chất lượng: Ván tốt thường nặng tay hơn ở cùng độ dày (mật độ cao), mép ván khít – ít lỗ rỗng, bề mặt phim đồng nhất không loang màu, cạnh sơn kín.

Xem thêm: Bảng giá ván phủ phim 12mm, 15mm, 18mm (ván ép phủ phim)

4) Phân hạng ván phủ phim & khuyến nghị sử dụng

Để thuận tiện lựa chọn, thị trường TP.HCM thường chia theo “dòng/grade”:

  • Eco Form (tiết kiệm):
    • Keo: có thể WBP/Melamine tùy lô; phim cơ bản.
    • Ứng dụng: công trình dân dụng nhỏ, hạng mục phụ, mảng đổ đơn giản.
    • Kỳ vọng quay vòng: 5–8 lần (nếu bảo quản tốt).
  • Prime Form (cân bằng – phổ biến):
    • Keo WBP Phenolic, phim tốt hơn; lõi chọn lọc.
    • Ứng dụng: nhà phố, shophouse, chung cư, nhà xưởng vừa.
    • Quay vòng: 7–12 lần (quy trình chuẩn).
  • Premium Form (hiệu năng cao):
    • Keo WBP Phenolic chất lượng, phim dày bền, lõi ít rỗng.
    • Ứng dụng: hạng mục yêu cầu bề mặt bê tông đẹp, tiến độ gắt, nhiều vòng luân chuyển.
    • Quay vòng: 10–15+ lần (điều kiện tốt).

Chọn độ dày ván ép phủ phim theo hạng mục

  • 12 mm: tường/cột nhỏ, mảng hẹp, yêu cầu nhẹ – linh động.
  • 15 mm: phổ biến nhất, cân bằng giữa trọng lượng và chịu lực, dùng cho tường, dầm sàn nhỏ–vừa.
  • 18 mm: sàn – dầm nhịp vừa, tải cao hơn, ít võng.
  • 21 mm: sàn nhịp lớn, dầm chính, vị trí cần độ cứng cao.

5) So sánh nhanh ván ép phủ phim với vật liệu cốp pha khác

Tiêu chíVán phủ phimCốp pha thépCốp pha nhựa
Trọng lượngNhẹNặng (cẩu, xe nâng)Nhẹ
Linh hoạt cắt ghépRất tốtKhó thay đổiTrung bình
Mặt bê tôngĐẹp, lángĐẹpĐẹp
Số lần dùng7–12+ (tùy grade)Rất cao30–80 (tùy loại)
Chi phí đầu tưThấp – vừaCaoVừa – cao
Phù hợp thi công nhỏ lẻRất phù hợpÍt phù hợpPhù hợp

Kết luận: Với tiến độ nhanh – linh hoạt – chi phí tối ưu, ván phủ phim vẫn là lựa chọn “đa năng” cho phần lớn công trình tại TP.HCM.

6) Quy trình thi công ván ép phủ phim & bảo quản để tăng số lần sử dụng

  1. Chuẩn bị & cắt ghép: Dùng lưỡi cắt bén; sơn chống thấm lại cạnh cắt bằng sealer hoặc sơn dầu.
  2. Chống dính: Quét dầu tháo khuôn mỏng, đều – tránh ứ đọng.
  3. Đỡ – chống: Bố trí đà, chống với khoảng cách đúng thiết kế để giảm võng.
  4. Đổ bê tông: Đầm rung hợp lý, tránh va đập mạnh vào mép ván.
  5. Tháo dỡ: Khi bê tông đủ cường độ; tháo đều tay, tránh bẩy làm sứt mép.
  6. Vệ sinh: Dùng dao cạo nhựa/khăn mềm; không dùng vật sắc cạo mạnh.
  7. Bảo quản: Xếp bằng phẳng, kê cao khỏi nền ẩm, phủ bạt che nắng mưa; tránh phơi mưa nắng trực tiếp lâu dài.
  8. Bảo trì: Sau mỗi ca, vá – sơn lại cạnh; thay vị trí dùng xen kẽ để phân tán hao mòn.

Note: Phần lớn ván hỏng sớm do thấm cạnh. Chỉ riêng thao tác sơn cạnh sau cắt có thể gia tăng đáng kể số vòng quay.

9) Bảng giá ván ép phủ phim tại TP.HCM

Giá chịu ảnh hưởng bởi độ dày, grade (Eco/Prime/Premium), thương hiệu phim/keo, thời điểm & số lượng. Bảng dưới đây mang tính tham khảo, để chốt giá vui lòng liên hệ báo giá thời điểm.

Quy cách chuẩn 1220×2440 mm

Độ dàyDòng/GradeKeo – Phim (tham chiếu)Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấm)Gợi ý sử dụng
Ván phủ phim 12mmEco FormMelamine/WBP – Phim 120 g/m²320.000 – 335.000Vách, cột nhỏ; hạng mục phụ
Ván ép phủ phim 15mmEco FormMelamine/WBP – Phim 120–130 g/m²335.000 – 355.000Dầm sàn nhỏ – vừa
Ván phủ phim 18mmEco FormWBP – Phim 130 g/m²365.000 – 395.000Sàn nhịp vừa
21 mmEco FormWBP – Phim 130 g/m²Liên hệSàn/dầm tải cao

Quy cách 1000×2000 mm (tham khảo – 18 mm): 330.000 – 380.000 đ/tấm.

Gợi ý tối ưu ngân sách: Với hạng mục dân dụng phổ thông tại TP.HCM, 15 mm – Prime Form là cấu hình cân bằng giá/thời gian/độ bền; nếu tiến độ gắt và cần bề mặt đẹp, cân nhắc Premium Form 15–18 mm.

van phu phim sg
ván phủ phim sg

7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ván phủ phim dùng được bao nhiêu lần?
Phụ thuộc grade, keo – phim và cách dùng/bảo quản. Thực tế công trường TP.HCM thường đạt 7–12 vòng với Prime/Premium.

2. Có cần quét dầu tháo khuôn không?
Có. Dầu giúp bê tông “tróc” sạch, bảo vệ lớp phim, kéo dài tuổi thọ ván.

3. Vì sao mép ván ép phủ phim hay hỏng sớm?
Do hấp thụ nước ở cạnh cắt. Hãy sơn sealer lại ngay sau khi cắt và định kỳ sau mỗi ca.

4. 12 mm có đủ cho sàn không?
Không khuyến nghị. 12 mm phù hợp vách/cột nhỏ. Sàn nên từ 15 mm trở lên tùy khoảng cách đỡ.

5. Có dịch vụ cắt quy cách theo yêu cầu không?
Thường có. Doanh nghiệp cung cấp tại TP.HCM có thể cắt sẵn để giảm hao hụt – tối ưu lắp đặt.

8) Chính sách mua ván ép phủ phim – hóa đơn – hậu mãi

  • Giao nhanh nội thành TP.HCM và các tỉnh lân cận (Bình Dương, Đồng Nai, Long An…).
  • Hóa đơn VAT đầy đủ; chiết khấu theo số lượng/dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, cắt quy cách theo yêu cầu.
  • Bảo hành lỗi sản xuất; hỗ trợ đổi trả theo chính sách công ty.

Bạn cần bảng giá ván ép phủ phim theo số lượng, file báo giá có logo, hoặc tư vấn chọn grade – độ dày cho hạng mục cụ thể?
👉 Liên hệ ngay để được báo giá thời điểm và nhận giải pháp tối ưu chi phí/vòng đời tấm cho công trình ở TP.HCM.

Cần báo giá trong ngày?
Gọi/Zalo 0934.066.139🌐 Fanpage: Giàn Giáo Đăng Khoa

Hotline: 0934066139