Ván ép phủ phim 12mm là plywood nhiều lớp, hai mặt phủ film phenolic chống ẩm – chống bám bê tông, mép tấm sơn kín.
Phù hợp vách/cột nhỏ, mảng đổ vừa – nhịp ngắn, sàn sự kiện – sàn thao tác, bao bì – thùng kiện.
Giá tham khảo (1220×2440): từ 290.000–310.000đ/tấm (Eco/Prime). Dòng Premium liên hệ báo giá.

Xem thêm: Cập Nhật Bảng Giá Ván Phủ Phim Cập Nhật Mới tại TPHCM
Ván ép phủ phim 12mm là gì?
Ván phủ phim 12mm (film faced plywood 12mm) được làm từ nhiều lớp veneer gỗ xếp đan sớ, ép nóng bằng keo chịu nước, sau đó phủ film phenolic/melamine. Bề mặt film trơn – phẳng – chống dính giúp tháo khuôn nhanh, bê tông đẹp và dễ vệ sinh.
Cấu tạo Ván ép phủ phim 12mm
-
Lõi (ruột) ván: gỗ keo/eucalyptus, hardwood, poplar… sắp xếp 7–9 ply cho độ dày hoàn thiện 12mm.
-
Keo dán: WBP phenolic (chịu nước sôi, bền) hoặc melamine/MR (kinh tế).
-
Phim phủ: phenolic 130–220 g/m² (gsm), màu nâu/đen; sơn kín 4 cạnh chống hút ẩm.
Xem thêm: Báo Giá Ván Phủ Phim 18mm tại TPHCM Giá Rẻ
Cấu tạo 3 lớp & thông số kỹ thuật ván ép phủ phim 12mm
2.1 Lớp keo (adhesive)
-
WBP Phenolic (Water Boiled Proof): chịu nước sôi, bền, cho số vòng tái sử dụng cao.
-
Melamine/MR: kinh tế, chịu ẩm mức trung bình, phù hợp công trình ngắn hạn.
Khuyến nghị: Nếu mục tiêu là tái dùng nhiều vòng & bề mặt bê tông đẹp, ưu tiên WBP phenolic trọn lõi hoặc tối thiểu ở lớp quan trọng.
2.2 Lõi (ruột) ván
-
Veneer từ gỗ keo/eucalyptus, hardwood mix, poplar, cao su, sắp xếp đan sớ để hạn chế cong vênh.
-
Số ply điển hình cho 12mm: 7–9 lớp.
-
Độ ẩm lõi: ≤12–13%.
-
Phân hạng: AA, A+, A, B+, B, C+, C… (ít rỗng, veneer đều → bền hơn).
2.3 Lớp phim phủ (film)
-
Phim phenolic (ví dụ Dynea), màu nâu/đen, có hoặc không in logo.
-
Định lượng film: ≥130 g/m²; cho mục tiêu bền–đẹp nên chọn 150–220 g/m².
-
Sơn kín 4 mép để ngăn ẩm thấm vào lõi; sơn lại mép sau khi cắt.

Xem thêm: Báo Giá Ván Phủ Phim 15mm – Giá Tốt, Uy Tín, Chất Lượng
Thông số kỹ thuật Ván ép phủ phim 12mm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước | 1250×2500 mm, 1220×2440 mm hoặc theo yêu cầu |
| Độ dày | 12 mm |
| Loại gỗ | Gỗ cứng, rừng trồng |
| Tỷ trọng | ≥ 630 kg/m³ |
| Độ ẩm | ≤ 12% |
| Phim | Keo Phenolic, 130 g/m² |
Lưu ý: thông số có thể thay đổi theo nhà sản xuất/lô hàng. Nên kiểm tra CO/CQ và cân thử một vài tấm khi nhập kho.
Bảng giá ván ép phủ phim 12mm
Giá phụ thuộc cấu hình lõi – loại keo – định lượng film – thương hiệu – số lượng và thời điểm đặt hàng.
| Kích thước tấm | Độ dày | Tiêu chuẩn | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1220×2440 | 12 mm | Eco form | 290.000 đ/tấm |
| 1200×2440 | 12 mm | Prime form | 310.000 đ/tấm |
| 1200×2400 | 12 mm | Premium form | Liên hệ |
Giải thích phân hạng:
-
Eco: giá tốt, đáp ứng hạng mục nhẹ – ít vòng tái sử dụng.
-
Prime: cân bằng giá/độ bền, phù hợp công trình vừa.
-
Premium: lõi – keo – film cao cấp (thường WBP + film dày) → tái dùng nhiều vòng, bề mặt bê tông đẹp.
Quy trình sản xuất ván ép phủ phim 12mm
-
Xử lý gỗ tròn: chọn–cắt khúc; ngâm điều hòa 24–48h; tiền sấy/ phơi.
-
Lạng veneer ~1,8 mm; sấy về độ ẩm chuẩn; phân hạng A–B–C.
-
Cán keo – xếp lớp (7–9 ply) theo hướng sớ đan chéo; ép định hình rồi ép nóng với áp lực – nhiệt độ kiểm soát.
-
Gia công phôi: cắt biên, chà nhám, vá lõi, kiểm tra độ phẳng – độ dày.
-
Phủ film phenolic 2 mặt; ép nhiệt ~115–150°C trong 6–8 phút; sơn kín mép; đóng gói – ghi nhãn.
Quy trình chuẩn cho ra tấm 12mm có mối dán bền, bề mặt phẳng và khả năng kháng ẩm ổn định.
Xem thêm: Các loại ván phủ phim phổ biến trên thị trường
Phân hạng chất lượng ván ép phủ phim 12mm : Eco – Prime – Premium
-
Eco form: giá tốt nhất; keo MR/Melamine; film ≈130–150 g/m²; phù hợp vách nhỏ, hạng mục tạm, ít vòng tái dùng.
-
Prime form: cân bằng giá/độ bền; keo Melamine tốt hoặc pha phenolic; film 150–180 g/m²; hợp công trình vừa.
-
Premium form: WBP phenolic + film 180–220 g/m²; lõi gỗ tuyển; hướng đến 8–12+ vòng tái sử dụng, bê tông đẹp.
Quy cách ván ép phủ phim 12mm – kích thước – trọng lượng
| Quy cách | 1220×2440×12mm | 1250×2500×12mm | 1000×2000×12mm |
|---|---|---|---|
| Số ply điển hình | 7–9 | 7–9 | 7–9 |
| Trọng lượng ước tính/tấm* | 18–24 kg | 19–26 kg | 15–20 kg |
Ưu điểm nổi bật của ván ép phủ phim 12mm
-
Nhẹ – linh hoạt: dễ cưa cắt, khoan bắt vít, lắp dựng nhanh; giảm nhân công nâng chuyển.
-
Bề mặt bê tông phẳng, ít rỗ, dễ vệ sinh do film phenolic trơn – chống bám vữa.
-
Chi phí đầu tư hợp lý cho vách, cột nhỏ và hạng mục tạm.
-
Chống ẩm – kháng kiềm tốt; tái sử dụng nhiều vòng nếu bảo quản chuẩn.
Lưu ý: 12mm không cứng bằng 15/18mm. Với mảng đổ lớn/nhịp dài, nên tăng mật độ chống hoặc nâng độ dày.

Hướng dẫn thi công ván ép phủ phim 12mm, bảo quản & an toàn
Trước khi lắp dựng
-
Cắt – khoan bằng lưỡi bén; sơn kín mép cắt.
-
Lăn dầu tháo khuôn phù hợp, phủ đều.
-
Bố trí xà gồ – đà phụ – cây chống đúng khẩu độ cho 12mm.
Trong khi đổ
-
Tránh va đập cạnh; kiểm soát tốc độ đổ và rung bê tông.
-
Kiểm tra mối nối tấm – băng keo mép để hạn chế rò vữa.
Sau khi tháo
-
Tháo khi đủ cường độ; vệ sinh ngay, phơi khô; xếp phẳng, kê đệm, che phủ.
-
Phân loại tấm theo tình trạng để luân chuyển hợp lý vòng sau.
An toàn
-
Mang găng, kính bảo hộ khi cắt; dùng mặt nạ bụi gỗ.
-
Kê chèn chắc chắn khi bốc xếp; không kéo lê trên nền gồ ghề.
Xem thêm: Giá Bánh Xe Giàn Giáo TPHCM 2025 – Loại D130, D150, D200

Lỗi thường gặp – cách khắc phục khi sử dụng ván ép phủ phim 12mm
| Hiện tượng | Nguyên nhân chính | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Bê tông rỗ/hằn vết | Mặt bẩn, dầu phủ không đều | Vệ sinh – lăn dầu đều, kiểm tra băng keo mép |
| Võng tấm | Khẩu độ chống lớn | Tăng mật độ chống, dùng 15/18mm |
| Phồng rộp film | Độ ẩm cao, keo kém | Chọn WBP, bảo quản khô, sơn kín mép |
| Mẻ cạnh | Vận chuyển – tháo dỡ mạnh | Dùng đệm/góc bảo vệ, bốc xếp nhẹ tay |
| Rò vữa | Mép ghép hở, không dán keo mép | Dùng băng keo mép, siết chặt liên kết |
Cần bảng giá ván ép phủ phim 12mm theo số lượng & cấu hình cụ thể? Hãy cho chúng tôi biết khối lượng, số vòng tái sử dụng mong muốn, tiến độ – chúng tôi sẽ đề xuất 2–3 phương án tối ưu (Eco/Prime/Premium) kèm ước tính chi phí/m²/lần và lịch giao hàng.
Ván ép phủ phim 12mm là lựa chọn kinh tế – linh hoạt cho vách/cột nhỏ, sàn nhịp ngắn, sàn sự kiện – sàn thao tác và các ứng dụng đóng gói. Để đạt bề mặt bê tông đẹp – tăng số vòng tái sử dụng – giảm chi phí/m²/lần, hãy ưu tiên cấu hình đúng mục đích (WBP + film dày khi cần bền) và tuân thủ thi công – bảo quản chuẩn.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
🌐 Fanpage: Giàn Giáo Đăng Khoa
🏡 Văn Phòng: 40, Đường Số 6, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh
🏡 Xưởng SX: 29/71 Trần Thị Năm, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
⭕⭕⭕ Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm – tin tưởng.



















Reviews
There are no reviews yet.