Giá thép u300 | Giá thép hình u300 | Thép hình u300 giá rẻ
Giá thép hình u300 | giá thép u300| thép hình u300 giá rẻ | thép u300 giá rẻ
Thép hình U300 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa…
Đúng như tên gọi, thép hình U là thép có hình chữ U, với những đặc điểm nổi bật đó là có độ cứng cao, đặc, chắc và độ bền bỉ cao. Chính nhờ những đặc điểm như vậy mà thép U là có khả năng chịu được cường độ lực lớn, chịu được áp lực và độ rung cao nên thường được lựa chọn trong các công trình phải chịu những áp lực lớn như cầu đường và những công trình quan trọng.
>>>Xem thêm: Thép hình U Giá rẻ | Thép U Báo giá Tại Đây! 0934066139
Xem thêm: Giá Thép Hình U250 | Giá Thép U250 | Thép Hình U250 Giá Rẻ
Thép hình U300 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép U 300 có quy cách:
- U300x82x7.5x12m có trọng lượng 372.24 kg/cây
- U300x82x7.5x12m có trọng lượng 376.80 kg/ cây
- U300x85x7.5x12m có trọng lượng 412.80 kg/ cây
- U300x87x9.5x12m có trọng lượng 470.04 kg/ cây
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U300sẽ được công bố ngay dưới đây:
- Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
- Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
Bảng giá tham khảo Thép Hình U
Ghi chú: trên điện thoại, kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá thép U.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | Liên hệ | |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 297,000 | |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | Liên hệ | |
4 | Thép U60 – 65*35*3ly | VN | 17.00 | 380.000 | |
5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | Liên hệ | |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 23.00 | 400,000 | |
7 | Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 500,000 | |
8 | Thép U100*45*3.5ly | VN | 32.50 | 550,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 40.00 | 700,000 | |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 800,000 | |
11 | Thép U100*50*5.5ly | VN | 52 – 53 | 990,000 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 42.00 | 700,000 | |
13 | Thép U120*50*5.2ly | VN | 55.00 | 18,000 | 1,000,000 |
14 | Thép U125*65*5.2ly | VN | 70.20 | 18,000 | 1,263,600 |
15 | Thép U125*65*6ly | VN | 80.40 | 18,000 | 1,447,200 |
16 | Thép U140*60*3.5ly | VN | 52.00 | 18,000 | 936,000 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64.00 | 18,000 | 1,152,000 |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.60 | 18,000 | 2,008,800 |
19 | Thép U160*56*5ly | VN | 72.50 | 18,000 | 1,305,000 |
20 | Thép U160*60*6ly | VN | 80.00 | 18,000 | 1,440,000 |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 90.00 | 18,000 | 1,620,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 18,000 | 2,016,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 18,000 | 1,836,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 18,000 | 2,538,000 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 18,000 | 2,786,400 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,000 | 2,581,200 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,000 | 3,391,200 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 18,000 | 3,348,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 18,000 | 4,233,600 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg |
- Thép chữ U do Đại Lý Sắt Thép Thiên Phú cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép hình U với số lượng lớn.
- Giá có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg.
Hỗ trợ cắt thép yêu cầu của khách hàng. - Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.
QUY CÁCH THÉP HÌNH U300 THAM KHẢO
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U300
- Thép hình chữ U300 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
- Hình dạng thép U 300 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…
Ngoài ra thép hình u300 còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp dân dụng như làm khung sườn xe, thùng xe, thiết kế nội thất, tháp ăng ten…
Xem thêm: Thép hình U140 | Giá thép U140| Thép U140 giá rẻ
Thép hình U120 | Giá thép U120| Thép U120 Giá rẻ
Những sản phẩm thép hình u300 được nhũng kẽm sẽ có độ bền rất cao, khả năng chống oxi hóa tốt nên có thể sử dụng ở những khu vực chứa hóa chất, gần biển… để giúp tăng tuổi thọ cho công trình.
Nếu như bạn đang có nhu cầu tìm cho mình loại thép Hình U chất lượng thì bài viết chúng tôi vừa giới thiệu trên đây sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua thép hình giá rẻ xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau đây.
Đại lý sắt thép Thiên Phú cam kết:
- Phân phối thép hình U có xuất xứ rõ ràng. Chỉ bán thép chữ U có đầy đủ thông tin về quy cách và chất lượng sản phẩm.
- Thép đạt chất lượng tốt: không bị gỉ sét, ố vàng, cong vênh trong các điều kiện khác nhau. Có đầy đủ giấy tờ pháp lý liên quan đến sản phẩm.
- Miễn phí 100% chi phí vận chuyển đối với đơn hàng lớn. Giao hàng tận nơi công trình, đảm bảo đúng chất lượng và số lượng của thép U50*2.5ly.
- Đơn giá thép hình U50 đã bao gồm thuế VAT 10%. Có chiết khấu thương mại đối với đơn hàng lớn.
- Phương thức thanh toán linh hoạt: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng, tùy theo điều kiện thực tế của khách hàng.
Ngoài ra còn có dịch vụ: Thép hộp, Thép Tấm, Thép hợp kim, Thép hộp vuông, dịch vụ vận chuyển…. Đảm bảo an toàn , hàng mới có sẵn đầy tại kho. Niềm tin của khách hàng được chúng tôi thông qua sản phẩm cung cấp.
Sản Phẩm Liên Quan: Thép hình các loại (H,U,I,V,V,C), Thép bản mã giá rẻ tại ,Báo giá sắt thép, Sắt hộp, thép ct3, Giá sắt thép pomina…
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
🌐 Fanpage: Thiết bị xây dựng Sài Gòn
🏡 Văn Phòng: 92/C25 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
🏡 Xưởng SX: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
⭕⭕⭕ Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm – tin tưởng.
- Trực tiếp tại Xưởng Kích Tăng Giàn Giáo tại TpHCM Mới Cũ Báo Giá
- Báo Giá Cho Thuê Giàn Giáo Rẻ Uy Tín tại TpHCM 14/10/2024
- Thép hình H294 Posco
- Khối lượng riêng của thép và cách tính toán Trọng lượng riêng
- Cây chống giàn giáo mạ kẽm 4.0m 1.6 ly | Cột chống tăng sắt giàn giáo kẽm giá rẻ
- Những lưu ý khi sử dụng sơn lót tường
- Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact hpl tháng 4/2023 -Chất Lượng, Uy Tín
Bài viết cùng chủ đề:
-
Bảng giá Tyren Tán chuồn 16, Tán côn 16 tại xưởng
-
Báo Giá Thép Hộp Kẽm – Chất Lượng Tốt, Chiết Khấu cao
-
Báo giá Xà Gồ Z | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Báo giá Xà Gồ C | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ C là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép C | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép C là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Z là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép Z | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép Z là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà gồ là gì? Báo giá xà gồ thép C, Z và Xà Gồ Thép Hộp mới nhất
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ Cập Nhật Mới Nhất, Chất Lượng
-
Bảng giá Thép Hộp Vuông mới nhất (tháng 3/2023)
-
Xà Gồ Thép Hộp Vuông mới nhất
-
Báo giá Xà Gồ Thép Hộp Vuông mới nhất (tháng 3/2023)
-
Giá Xà gồ hộp vuông 50×100, 30×60, 40×80, 50×50 bao nhiêu tiền 2023