Giá thép u200 | Giá thép hình u200 | Thép hình u200 giá rẻ
Thép hình u200 giá rẻ | giá thép u200 |giá thép hình u200
Đúng như tên gọi, thép hình U là thép có hình chữ U, với những đặc điểm nổi bật đó là có độ cứng cao, đặc, chắc và độ bền bỉ cao. Chính nhờ những đặc điểm như vậy mà thép U là có khả năng chịu được cường độ lực lớn, chịu được áp lực và độ rung cao nên thường được lựa chọn trong các công trình phải chịu những áp lực lớn như cầu đường và những công trình quan trọng.
Thép hình U200 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa…
Xem thêm: Thép hình U Giá rẻ | Thép U Báo giá Tại Đây! 0934066139
Thép hình U có khả năng chịu đựng được những áp lực cũng như điều kiện thời tiết đặc thù nên sản phẩm này được sử dụng tại nhiều những hạng mục khác nhau.
>>Xem thêm: Thép hình U Giá rẻ | Thép U Báo giá Tại Đây! 0934066139
Hiện nay thép U được sản xuất rất nhiều các kích cơ khác nhau để đem đến nhiều lựa chọn cho các công trình, tùy theo từng kích cơ mà các sản phẩm thép chữ U cũng có khối lượng và đặc tính kĩ thuật khác nhau.
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U200 sẽ được công bố ngay dưới đây:
- Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
- Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
- Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
Bảng giá tham khảo Thép Hình U
Ghi chú: trên điện thoại, kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá thép U.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | Liên hệ | |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 297,000 | |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | Liên hệ | |
4 | Thép U60 – 65*35*3ly | VN | 17.00 | 380.000 | |
5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | Liên hệ | |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 23.00 | 400,000 | |
7 | Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 500,000 | |
8 | Thép U100*45*3.5ly | VN | 32.50 | 550,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 40.00 | 700,000 | |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 800,000 | |
11 | Thép U100*50*5.5ly | VN | 52 – 53 | 990,000 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 42.00 | 700,000 | |
13 | Thép U120*50*5.2ly | VN | 55.00 | 18,000 | 1,000,000 |
14 | Thép U125*65*5.2ly | VN | 70.20 | 18,000 | 1,263,600 |
15 | Thép U125*65*6ly | VN | 80.40 | 18,000 | 1,447,200 |
16 | Thép U140*60*3.5ly | VN | 52.00 | 18,000 | 936,000 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64.00 | 18,000 | 1,152,000 |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.60 | 18,000 | 2,008,800 |
19 | Thép U160*56*5ly | VN | 72.50 | 18,000 | 1,305,000 |
20 | Thép U160*60*6ly | VN | 80.00 | 18,000 | 1,440,000 |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 90.00 | 18,000 | 1,620,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 18,000 | 2,016,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 18,000 | 1,836,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 18,000 | 2,538,000 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 18,000 | 2,786,400 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,000 | 2,581,200 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,000 | 3,391,200 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 18,000 | 3,348,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 18,000 | 4,233,600 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg |
- Thép chữ U do Đại Lý Sắt Thép Thiên Phú cung cấp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình khi quý khách mua thép hình U với số lượng lớn.
- Giá có thể giảm tùy vào số lượng đơn hàng. Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg.
Hỗ trợ cắt thép yêu cầu của khách hàng. - Luôn luôn có hoa hồng cho người giới thiệu.
QUY CÁCH THÉP HÌNH U200 THAM KHẢO
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Ứng dụng của thép hình U200
- Thép hình chữ U200 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
- Hình dạng thép U 200 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…
Với những đặc điểm cấu tạo riêng biệt, thép hình thường được sử dụng ở những công trình mang tính chất đặc thù như cầu đường, nhà cao tầng đòi hỏi khả năng chống rung lắc tốt, những công trình lớn như điện cao thế, nhà xưởng lớn…
Ngoài ra thép hình- U còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp dân dụng như làm khung sườn xe, thùng xe, thiết kế nội thất, tháp ăng ten…
Những sản phẩm thép hình -U được nhũng kẽm sẽ có độ bền rất cao, khả năng chống oxi hóa tốt nên có thể sử dụng ở những khu vực chứa hóa chất, gần biển… để giúp tăng tuổi thọ cho công trình.
Nếu như bạn đang có nhu cầu tìm cho mình loại thép Hình U chất lượng thì bài viết chúng tôi vừa giới thiệu trên đây sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua thép hình giá rẻ xin liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau đây.
Ngoài ra còn có dịch vụ: Thép hộp, Thép Tấm, Thép hợp kim, Thép hộp vuông, dịch vụ vận chuyển…. Đảm bảo an toàn , hàng mới có sẵn đầy tại kho. Niềm tin của khách hàng được chúng tôi thông qua sản phẩm cung cấp.
Sản Phẩm Liên Quan: Thép hình các loại (H,U,I,V,V,C), Thép bản mã giá rẻ tại ,Báo giá sắt thép, Sắt hộp, thép ct3, Giá sắt thép pomina…
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIÊN PHÚ
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
🌐 Fanpage: Thiết bị xây dựng Sài Gòn
🏡 Văn Phòng: 92/C25 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
🏡 Xưởng SX: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
⭕⭕⭕ Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm – tin tưởng.Giá thép u120 | Giá thép hình u120 | Thép hình u120 giá rẻ
- Trực tiếp tại Xưởng Kích Tăng Giàn Giáo tại TpHCM Mới Cũ Báo Giá
- Báo Giá Cho Thuê Giàn Giáo Rẻ Uy Tín tại TpHCM 11/9/2024
- Cung cấp giàn giáo tại Bình Tân uy tín, Chất Lượng
- Cho thuê giàn giáo Quận 8 uy tín, Chất Lượng
- Chuyên Mua Bán Giàn Giáo Nêm Cũ Tại TPHCM và Tỉnh Lân Cận
- Xem Ngay !Giá Ván Ép Phủ Phim tại Long An-12ly, 15ly,18ly
- Báo giá Thanh giằng Ngang giàn giáo Ringlock
Bài viết cùng chủ đề:
-
Bảng giá Tyren Tán chuồn 16, Tán côn 16 tại xưởng
-
Báo Giá Thép Hộp Kẽm – Chất Lượng Tốt, Chiết Khấu cao
-
Báo giá Xà Gồ Z | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Báo giá Xà Gồ C | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ C là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép C | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép C là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Z là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép Z | Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà Gồ Thép Z là Gì? Bảng Báo Giá Xà Gồ Z, C, Thép Hộp
-
Xà gồ là gì? Báo giá xà gồ thép C, Z và Xà Gồ Thép Hộp mới nhất
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ Cập Nhật Mới Nhất, Chất Lượng
-
Bảng giá Thép Hộp Vuông mới nhất (tháng 3/2023)
-
Xà Gồ Thép Hộp Vuông mới nhất
-
Báo giá Xà Gồ Thép Hộp Vuông mới nhất (tháng 3/2023)
-
Giá Xà gồ hộp vuông 50×100, 30×60, 40×80, 50×50 bao nhiêu tiền 2023