Giàn giáo xây dựng
Phụ Kiện Giàn Giáo
Giàn giáo H (còn gọi là giàn giáo khung, khung H, giàn giáo xây dựng mạ kẽm) là dòng giàn giáo thông dụng nhất trong thi công dân dụng và công nghiệp nhẹ tại Việt Nam. Ưu điểm lớn của hệ khung H là dễ lắp dựng, linh hoạt nhiều chiều cao, chi phí hợp lý và đội thợ phổ thông có thể thao tác nhanh.
Xem thêm: GIÁ THUÊ GIÀN GIÁO và Lắp Dựng Giàn Giáo tại TPHCM 2025
Bài viết này tổng hợp chi tiết kiến thức thực tế về giàn giáo H: từ khái niệm, cấu tạo – quy cách, bảng giá giàn giáo h, phương án tính số lượng cho công trình mẫu, đến quy trình lắp dựng/kiểm định an toàn và các mẹo chọn mua – thuê để tối ưu chi phí.

1) Giàn giáo H là gì? Dùng khi nào?
Giàn giáo H là hệ khung thép có dạng chữ H khi dựng đứng, liên kết với nhau bằng giằng chéo để tạo nên “ô giáo” ổn định cho thi công trên cao (xây tường, tô trát, ốp lát, sơn bả, lắp đặt cơ điện…). Mỗi bộ giàn giáo thường gồm:
-
02 khung H (chiều cao 0,9–1,2–1,53–1,7 m; bề rộng khung phổ biến 1,25 m)
-
01–02 giằng chéo theo đúng chiều cao khung
-
Chốt/khóa liên kết, chân đế cố định hoặc kích tăng (tùy cấu hình chào bán)
-
Sàn thao tác (ván gỗ, tấm tole gân hoặc sàn thép) — có thể tính riêng
Lưu ý: cấu hình “một bộ” có thể khác nhau theo nhà cung cấp; thông dụng nhất là 2 khung + 2 chéo. Khi nhận báo giá, bạn nên hỏi rõ bộ tiêu chuẩn kèm theo phụ kiện gì.
Xem thêm: Báo Giá Phụ kiện làm giàn giáo nêm-Bo chân-U nêm-Chốt nêm
Khi nào nên dùng giàn giáo H?
-
Công trình nhà phố, biệt thự, nhà xưởng nhẹ, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại ở các hạng mục hoàn thiện.
-
Mặt bằng thi công chật, cần xoay chuyển nhanh, lặp đi lặp lại nhiều vị trí.
-
Chiều cao thi công ≤ 20 m (cao hơn vẫn dùng được nhưng cần thang lên xuống, giằng neo tường, sàn thao tác chuẩn an toàn và kỹ sư giám sát chặt chẽ).
2) Cấu tạo và vật liệu làm giàn giáo h
-
Ống thép: để đảm bảo độ bền và chống móp, thị trường phổ biến ϕ42–ϕ49 mm, độ dày 1,8–2,0–2,2 mm (tùy cấp chất lượng).
-
Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân (chống gỉ tốt, bền màu) và sơn tĩnh điện (kinh tế hơn). Hàng mạ kẽm thường giá cao hơn nhưng tuổi thọ, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm.
-
Mối hàn: hàn CO₂ hoặc hàn hồ quang tay, yêu cầu mối hàn liên tục, đều; vị trí chịu lực phải đủ chiều dài ăn khớp.
-
Chân đế/kích tăng: thép ren D27–D34, bản đế 120×120 mm hoặc 150×150 mm; dùng để cân cốt và phân tán tải trọng.
-
Sàn thao tác: sàn thép dập gân, tấm tole, hoặc ván gỗ dày ≥ 3 cm (khuyến nghị sàn thép có móc khóa an toàn).
Xem thêm: Giàn giáo 1.7m (1700x1250mm) | 0934066139 | Chất lượng

3) Quy cách – kích thước giàn giáo khung H
Bề rộng khung H thông dụng là 1,25 m (1250 mm). Chiều cao có nhiều lựa chọn để “ghép tầng”:
-
Khung H 1,7 m × 1,25 m
-
Khung H 1,53 m × 1,25 m
-
Khung H 1,2 m × 1,25 m
-
Khung H 0,9 m × 1,25 m
Giằng chéo phải “đúng cỡ” theo chiều cao khung để ô giáo lên hình chuẩn:
-
Khung 1,7 m dùng chéo 1,96 m
-
Khung 1,53 m dùng chéo 1,71 m
-
Khung 1,2 m và 0,9 m có cỡ chéo riêng (nhà cung cấp sẽ tư vấn tương ứng)
4) Bảng giá giàn giáo H
Lưu ý quan trọng: Giá giàn giáo khung dưới đây là giá bán giàn giáo h cho hàng mạ kẽm theo đúng quy cách ghi trong bảng, đơn vị: VND/đơn vị (Bộ hoặc Cặp). Mỗi nhà cung cấp có thể cấu hình “bộ” khác nhau và chưa bao gồm sàn/thang/kích tăng nếu không ghi rõ. Giá thực tế có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng, chất lượng vật liệu và nơi giao hàng.
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Giá bán (VND/đvt) |
|---|---|---|---|
| 1 | Giàn giáo mạ kẽm 1m7 × 1250 | Bộ | 650.000 |
| 2 | Giàn giáo mạ kẽm 1m53 × 1250 | Bộ | 630.000 |
| 3 | Giàn giáo 1m2 × 1250 mạ kẽm | Bộ | 580.000 |
| 4 | Giàn giáo 0,9 × 1250 mạ kẽm | Bộ | 500.000 |
| 5 | Chéo giàn giáo kẽm 1,96 m | Cặp | 50.000 |
| 6 | Chéo kẽm 1,71 m | Cặp | 48.000 |
Cách đọc nhanh:
-
Cùng bề rộng 1,25 m, khung càng cao giá càng nhỉnh (1,7 m > 1,53 m > 1,2 m > 0,9 m).
-
Giằng chéo bán theo cặp, chênh lệch nhỏ giữa 1,96 m và 1,71 m.
5) Ưu điểm của giàn giáo khung H
-
Dễ dùng – lắp nhanh: 2 người có thể dựng một nhịp chỉ trong vài phút.
-
Linh hoạt chiều cao: ghép khung 0,9–1,2–1,53–1,7 m để đạt cao độ mong muốn, kết hợp kích tăng để chỉnh cốt.
-
Ổn định tốt cho hoàn thiện: thi công tô trát, sơn, MEP, ốp lát—các công việc cần “đổi vị trí liên tục”.
-
Tính kinh tế: giá thành/khối lượng thấp hơn nhiều hệ giàn giáo module nặng (ringlock, nêm) khi nhu cầu tải trọng không quá lớn.
-
Dễ bảo quản, thay thế: hỏng đâu thay đó; linh kiện sẵn trên thị trường.

6) Nhược điểm của giàn giáo h – giới hạn
-
Tải trọng làm việc không cao bằng hệ Ringlock / Nêm: phù hợp thi công hoàn thiện; nếu cần chống sàn nặng/đà giáo đổ bê tông, nên dùng hệ chuyên dụng (nêm, ringlock, chống đơn, kích U + cây chống…).
-
Phụ thuộc chất lượng mối hàn/ống: hàng giá rẻ quá mỏng dễ móp, biến dạng sau vài công trình.
-
Ở cao độ lớn (> 12–15 m), yêu cầu neo giằng vào kết cấu, thang lên xuống và sàn liên tục theo tiêu chuẩn an toàn.
Xem thêm: Cập nhật Bảng Báo giá giàn giáo tuýp mới nhất
7) Tiêu chuẩn an toàn & tải trọng tham khảo
-
Sức chịu tải làm việc cho 1 ô giáo (2 khung + 2 chéo + sàn thép, lắp đúng kỹ thuật, hàng dày 1,8–2,0 mm): thường 200–300 kg/ô cho công tác hoàn thiện. Thực tế còn phụ thuộc vào sàn thao tác, khoảng neo, điều kiện nền và chất lượng vật tư.
-
Tuân thủ các quy định an toàn (ví dụ: QCVN 18:2021/BXD về an toàn lao động trong thi công).
-
Neo giằng: cứ 4–6 m chiều cao bố trí 1 tầng neo vào kết cấu cứng; khoảng cách ngang 6–9 m đặt một điểm neo (tùy điều kiện công trình).
-
Nền đặt chân: cứng, bằng phẳng; nếu nền yếu cần tăng diện tích bản đế, lót tấm gỗ dày hoặc tấm thép.
-
Lan can – ván chắn chân: nếu làm việc ở cao độ > 1,5 m, cần lan can cao khoảng 1–1,1 m và tấm chắn chân cao ≥ 10–15 cm.
Ghi chú: Tải trọng cụ thể nên theo catalogue/chứng chỉ kiểm định của nhà sản xuất và phương án biện pháp thi công được tư vấn/giám sát phê duyệt.

8) Quy trình lắp dựng giàn giáo H an toàn (12 bước)
-
Khảo sát nền: san phẳng, loại bỏ hố trũng; nếu yếu thì trải tấm lót.
-
Bố trí tim ô giáo theo mặt bằng thi công; khoảng cách ô thường 1,25–1,8 m tùy sàn.
-
Đặt chân đế/kích tăng tại vị trí 4 góc ô; cân cốt sơ bộ.
-
Dựng khung H thứ nhất, giữ thẳng đứng.
-
Dựng khung H thứ hai song song, cách nhau đúng bề rộng sàn.
-
Lắp giằng chéo 2 bên để khóa hình học ô giáo; kiểm tra góc chéo không “căng lệch”.
-
Siết chốt hoặc gài khóa đúng tiêu chuẩn; không thay chốt bằng dây thép buộc.
-
Đặt sàn thao tác (sàn thép/ván), đảm bảo có móc khóa tại đầu khung.
-
Kiểm tra độ thẳng đứng bằng nivo/dây dọi.
-
Gia cố – neo tường khi cao trên 2 tầng khung; bố trí cầu thang lên xuống an toàn.
-
Lập biển cảnh báo, yêu cầu đội thi công sử dụng dây an toàn, mũ – giày – găng đúng chuẩn.
-
Bảo dưỡng định kỳ: siết lại chốt, thay khung/chéo cong vênh, vệ sinh sơn xi măng bám.
9) Kinh nghiệm chọn mua – thuê giàn giáo H
-
Ưu tiên mạ kẽm nếu công trình kéo dài hoặc môi trường ẩm — độ bền và giá trị thanh lý tốt hơn.
-
Độ dày ống tối thiểu 1,8 mm cho công việc hoàn thiện; với công việc nặng, nên 2,0–2,2 mm.
-
Mối hàn phải liền mạch, không rỗ khí; thử “gõ búa” nhẹ, quan sát đường hàn.
-
Giằng chéo đúng cỡ: 1,96 m đi với khung 1,7 m; 1,71 m đi với khung 1,53 m… Tránh lắp “cố” sẽ cong vênh, mất vuông.
-
Đổi thử 5–10% ngẫu nhiên trong lô hàng để kiểm tra độ đồng đều.
-
Hỏi rõ cấu hình “bộ”: gồm những gì? Có kèm kích tăng/sàn không? Có chứng nhận kiểm định?
-
Chính sách bảo hành – đổi trả: cong vênh, mối hàn nứt, lớp mạ lỗi…
-
Nếu thuê: kiểm tra khấu hao/đền bù khi mất mát; quy định rửa sạch xi khi trả; phí vận chuyển 2 chiều.
-
Số lượng dự phòng 5–10% để thay thế nhanh khi hỏng hoặc phát sinh mặt bằng.

Mua giàn giáo H tại giàn giáo Đăng Khoa
-
Giá giàn giáo h công khai, rõ cấu hình (dễ dự trù, so sánh).
-
Chất lượng chuẩn: khung mạ kẽm, độ dày ống đúng quy cách, mối hàn chắc; có kiểm định theo yêu cầu.
-
Hàng sẵn – giao nhanh, hỗ trợ lắp dựng và tư vấn kỹ thuật.
-
Linh hoạt mua/thuê, phù hợp tiến độ và ngân sách.
-
Hỗ trợ hồ sơ an toàn/nhập kho, bảo hành – hậu mãi rõ ràng.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
🔴 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA
📞 Hotline (Zalo): 0934 066 139 Cẩm Nhung
🌐 Web: http://thietbixaydungsg.com/
🌐 Fanpage: Giàn Giáo Đăng Khoa
⭕⭕⭕ Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm – tin tưởng.


